Có 2 kết quả:

气喘病 qì chuǎn bìng ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄅㄧㄥˋ氣喘病 qì chuǎn bìng ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

asthma

Từ điển Trung-Anh

asthma